-
- Tổng tiền thanh toán:
Điều hòa có thiết kế nhỏ gọn nhưng không kém phần thanh lịch và tinh tế, hứa hẹn sẽ làm hài lòng bất kì vị gia chủ khó tính nào.
Chỉ với một thao tác nhấn nút Turbo đơn giản ngay trên remote, chức năng làm lạnh nhanh của máy lạnh sẽ được kích hoạt. Với chức năng này, máy lạnh giúp căn phòng nhanh chóng đạt được nhiệt độ cài đặt, mang lại cho bạn cảm giác mát lạnh gần như ngay tức thì mà không phải chờ lâu.
Một điểm độc đáo của chiếc điều hòa Midea này đó là khả năng cảm nhận được nhiệt độ xung quanh khu vực đặt remote, từ đó tự động điều chỉnh công suất hoạt động để nhiệt độ ở khu vực này phù hợp nhất với nhiệt độ cài đặt. Giờ đây, chỉ cần mang theo remote cạnh bên, bạn có thể cảm nhận được hơi lạnh lý tưởng nhất ở mọi vị trí trong phòng.
Dàn lạnh và dàn nóng của chiếc điều hòa 1 chiều này được phủ chất liệu chống ăn mòn mạ vàng độc đáo gọi là Golden Fin, giúp hạn chế tối đa sự ăn mòn của các tác nhân thời tiết hay môi trường biển giúp nâng cao độ bền bỉ và tuổi thọ cho máy.
Sản phẩm đặc biệt phù hợp với những hộ gia đình ở gần biển, nơi có nồng độ muối cao.
Bộ lọc HD với thiết kế mắt lưới siêu nhỏ sẽ lọc sạch bụi nhiều hơn 50% so với lưới lọc thường, trả lại bầu không gian trong lành, bảo vệ an toàn cho sức khỏe hô hấp của các thành viên trong gia đình.
Nhờ có trang bị đèn màn hình, chiếc remote của máy sẽ giúp bạn dễ dàng và nhanh chóng điều chỉnh được các thông số theo ý muốn, dù là ở ban ngày hay ban đêm.
Máy lọc Hút ẩm MIDEA MDDP-50DEN7-QA3 giá rẻ tại kho!
Máy lọc Hút ẩm MIDEA MDDP-30DEN7-QA3 giá rẻ tại kho!
Máy lọc Hút ẩm MIDEA MDDF-20DEN7-QA3 giá rẻ tại kho!
Điều hòa Midea | MSAFG-13CRN8 | ||
Điện nguồn | V-Ph-Hz | 220~240V,1Ph,50Hz | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 11500 |
Công suất tiêu thụ | W | 1053 | |
Cường độ dòng điện | A | 5 | |
Sưởi ấm | Công suất | Btu/h | – |
Công suất tiêu thụ | W | – | |
Cường độ dòng điện | A | – | |
Máy trong | Kích thước điều hòa (D x R x C) | mm | 805x194x285 |
Kích thước đóng gói (D x R x C) | mm | 870x270x365 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói | Kg | 8.4/10.7 | |
Máy ngoài | Kích thước (D x R x C) | mm | 765x303x555 |
Kích thước đóng gói (D x R x C) | mm | 887x337x610 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói | Kg | 27.3/29.7 | |
Môi chất làm lạnh – Loại Gas/ Khối lượng nạp | Kg | R32/0.43 | |
Áp suất thiết kế | Mpa | 4.3/1.5 | |
Ống đồng | Đường ống lòng/ Dường ống GasΦ | mm | 6.35-9.52 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 8 | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả (Chiều cao phòng tiêu chuẩn dưới 2.8m) | m² | 16~23 | |
Hiệu suất năng lượng | CSPF | 3,49 |