-
- Tổng tiền thanh toán:
FBA125BVMA9/RZA125DV1 là điều hòa âm trần nối ống gió, 2 chiều nóng lạnh, có tính năng inverter, sử dụng gas R32, được Daikin ra mắt thị trường năm 2021. Với dàn lạnh được sản xuất tại nhà máy Daikin Việt Nam, dàn nóng sả xuất Thái Lan
Ứng dụng điều hòa âm trần nối ống gió
Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FBA125BVMA9/RZA125DV1 thuộc dòng sản phẩm điều hòa thương mại, sử dụng gas R32, 2 chiều lạnh, công nghệ inverter giúp cho thiết bị hoạt động bền bỉ, êm ái và tiết kiệm điện. Được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, mới nhất Daikin tại Việt Nam. Chiều cao chỉ 245mm Việc lắp đặt khả thi ngay cả trong các tòa nhà có trần hẹp. Một trong những thiết kế gọn nhẹ nhất của ngành điện lạnh trong phạm vi áp suất tĩnh trung bình.
Dàn lạnh FBA125BVMA9 được sản xuất tại nhà máy Daikin tại Hưng Yên Việt Nam là một trong những nhà máy thừa hưởng các công nghệ kỹ thuật hiện đại nhất của Daikin toàn cầu, Dàn nóng FBA125BVMA9 được sản xuất nhập khẩu từ nhà máy Daikin Thái Lan.
Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FBA125BVMA9/RZA125DV1 được bảo hành 1 năm cho toàn bộ sản phẩm, 5 năm cho máy nén, ngay tại nhà/ tại công trình. Với mạng lưới trung tâm dịch vụ phủ khắp cả nước DAIKIN cam kết đem tới cho khách hàng dịch vụ bảo hành tốt nhất, kịp thời nhất và chuyên nghiệp nhất
Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKY71WVMV Giá rẻ tại kho!
Điều hòa Daikin 1 chiều 24000BTU inverter FTKY71WVMV/RKY71WVMV giá rẻ tại kho!
Điều hòa Daikin 1 chiều 9000BTU FTKB25YVMV/RKB25YVMV giá rẻ tại kho!
Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin | Dàn lạnh | FBA125BVMA(9) | |
Dàn nóng | RZF125CYM | ||
Nguồn điện | Dàn lạnh | 1 Pha, 220-240 V / 220-230V, 50 / 60Hz | |
Dàn nóng | 3 Pha, 380-415 / 380V, 50 / 60Hz | ||
Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 12.5 (5.7-14.0) | |
Btu/h | 42,700 (19,500-47,800) | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 4,44 |
COP | kW/kW | 2,82 | |
CSPF | kWh/kWh | 4,7 | |
Dàn lạnh | |||
Quạt | Lưu lượng gió (C/TB/T) | m/phút | 36.0 / 30.5/ 25.0 |
cfm | 1,271 / 1,077/ 883 | ||
Áp suất tĩnh bên ngoài | Pa | Định mức 50 (50-150) | |
Độ ồn (C/TB/T) | dB(A) | 40.0 / 37.5 /35.0 | |
Phin lọc | |||
Kích thước (CxRxD) | mm | 245x1400x800 | |
Trọng lượng máy | kg | 47 | |
Dải hoạt động | CWB | 14 đến 25 | |
Dàn nóng | |||
Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | |
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | |
Công suất động cơ | kW | 2,4 | |
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) | kg | 1.9 (Đã nạp cho 30m) | |
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 52 |
Chế độ vận hành đêm | dB(A) | 45 | |
Kích thước (CxRxD) | mm | 990x940x320 | |
Trọng lượng máy | kg | 64 | |
Dải hoạt động | CDB | 21 đến 46 | |
Ống kết nối | |||
Lỏng (Loe) | mm | ɸ9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | ɸ15.9 | |
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (Đường kính trong ɸ25 x Đường kính ngoài ɸ32) |
Dàn nóng | mm | ɸ26.0 (Lỗ) | |
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | |
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | |
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |